Số liệu thống kê Ceske Budejovice B vs Slavia Prague B |
||||
Ceske Budejovice B | Slavia Prague B | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |