Diễn biến chính Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
1' | 0-1 | Sor Y. | ||
Ouattara A. K. | 1-1 | 12' | ||
17' | 1-2 | Steuckers J. | ||
Christiaan Ravych | 2-2 | 19' | ||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
54' | 2-3 | Arokodare T. | ||
(27)↑(8)↓ | 65' | |||
(17)↑(28)↓ | 65' | |||
70' | (9)↑(99)↓ | |||
71' | (7)↑(20)↓ | |||
(19)↑(99)↓ | 75' | |||
(30)↑(15)↓ | 80' | |||
88' | (21 )↑(14 )↓ | |||
90' | (32)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Racing Genk |
||||
Cercle Brugge | Racing Genk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
18 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
21 |
|
Long pass |
|
43 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |