Diễn biến chính Bristol Rovers vs Cheltenham Town |
||||
28' | 0-1 | Will Goodwin | ||
32' | (3)↑(5)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 46' | |||
Hunt J. | 1-1 | 50' | ||
(21)↑(6)↓ | 56' | |||
65' | (38)↑(8)↓ | |||
65' | (25)↑(19)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 80' | |||
83' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Cheltenham Town |
||||
Bristol Rovers | Cheltenham Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
44% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
22 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |