Số liệu thống kê Besa Kavaje vs Apolonia Fier |
||||
Besa Kavaje | Apolonia Fier | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
161 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |