Diễn biến chính Arsenal vs Southampton |
||||
27' | (19)↑(11)↓ | |||
55' | 0-1 | Archer C. | ||
Havertz K. | 1-1 | 58' | ||
(19)↑(9)↓ | 60' | |||
(11)↑(30)↓ | 60' | |||
(23)↑(20)↓ | 61' | |||
Martinelli G. | 2-1 | 68' | ||
74' | (32)↑(3)↓ | |||
74' | (9)↑(18)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 84' | |||
Saka B. | 3-1 | 88' | ||
90' | (21)↑(16)↓ | |||
(15)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Southampton |
||||
Arsenal | Southampton | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
13 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |