Diễn biến chính Kasimpasa vs Antalyaspor |
||||
(7)↑(77)↓ | 32' | |||
46' | (16)↑(12)↓ | |||
(10)↑(72)↓ | 59' | |||
63' | (22)↑(10)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 74' | |||
(6)↑(8)↓ | 74' | |||
Brekalo J. | 77' | |||
82' | (5)↑(6)↓ | |||
82' | (9)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Antalyaspor |
||||
Kasimpasa | Antalyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
24 |
|
Long pass |
|
16 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |