Diễn biến chính Hafnarfjordur vs Breidablik |
||||
52' | 0-1 | Jonsson K. | ||
(37)↑(6)↓ | 53' | |||
(16)↑(10)↓ | 53' | |||
60' | (8)↑(23)↓ | |||
61' | (18)↑(10)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 72' | |||
(11)↑(33)↓ | 73' | |||
(20)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hafnarfjordur vs Breidablik |
||||
Hafnarfjordur | Breidablik | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
25 |
|
Long pass |
|
27 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |